Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tournament
tournament
/"tuənəmənt/
Danh từ
thể thao
cuộc đấu
tennis
tournament
:
cuộc đấu quần vợt
sử học
cuộc đấu thương trên ngựa (như tourney)
Chủ đề liên quan
Thể thao
Sử học
Thảo luận
Thảo luận