Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ total losses
total losses
Kinh tế
sự hao hụt chung
tổng lượng hao hụt
Điện lạnh
tổn hao tổng
Điện
tổn thất toàn bộ
tổng tổn hao
Hóa học - Vật liệu
tổng hao hụt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện lạnh
Điện
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận