1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ total feed

total feed

Hóa học - Vật liệu
  • tổng cung cấp
  • tổng lượng xử lý (của nhà máy lọc dầu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận