1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ torus

torus

/"tɔ:rəs/
Danh từ
Kỹ thuật
  • cuộn dây hình xuyến
  • hình xuyến
  • lũy
  • thành
  • trục truyền
  • vành xuyến
Xây dựng
  • đường gờ tròn quanh cột
Y học
  • u, lồi, gờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận