1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tort

tort

/tɔ:t/
Danh từ
  • pháp lý điều lầm lỗi; việc làm có hại
Kinh tế
  • điều lầm lỗi
  • làm thiệt hại
  • việc làm có hại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận