1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ torquemeter

torquemeter

Kỹ thuật
  • mômen kế
  • xoắn kế
Đo lường - Điều khiển
  • ngẫu lực kế
Cơ khí - Công trình
  • máy đo mômen xoắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận