1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ torque ripple

torque ripple

Điện lạnh
  • gợn sóng momen quay
  • thăng giáng momen quay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận