1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ torque

torque

/tɔ:k/
Danh từ
Kỹ thuật
  • lực xoắn
  • mômen
  • mômen lực
  • mômen quay
  • mômen xoắn
  • sự quay
  • sự xoắn
Điện tử - Viễn thông
  • cặp ngẫu lực
Vật lý
  • lực xoay
  • mômen xoáy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận