1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ torquated

torquated

/"tɔ:kweit/ (torquated) /"tɔ:kweitid/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận