Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ torquated
torquated
/"tɔ:kweit/ (torquated) /"tɔ:kweitid/
Tính từ
khoang cổ
chim
Chủ đề liên quan
Chim
Thảo luận
Thảo luận