Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tormentor
tormentor
/tɔ:mentə/
Danh từ
người làm khổ, người hành hạ
người quấy rầy
nông nghiệp
bừa (có) bánh xe
hàng hải
nĩa dài (để làm bếp)
sân khấu
cánh gà
Chủ đề liên quan
Nông nghiệp
Hàng hải
Sân khấu
Thảo luận
Thảo luận