Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tore
tore
/tɔ:/
Danh từ
kiến trúc
đường gờ tròn quanh chân cột (cũng torus)
Kỹ thuật
hình xuyến
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận