1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tool box

tool box

Kỹ thuật
  • giá dao
  • giá đỡ dụng cụ
  • hộp dụng cụ
Cơ khí - Công trình
  • bộ gá dao
  • hòm đồ nghề
  • thùng (chứa) dụng cụ
  • thùng dụng cụ
Điện tử - Viễn thông
  • hộp công cụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận