Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tonometer
tonometer
/tou"nɔmitə/
Danh từ
âm nhạc
thanh mẫu
y học
áp kế mắt; cái đo huyết áp
Kỹ thuật
áp kế
Đo lường - Điều khiển
áp kế hơi
Điện lạnh
tông kế
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Y học
Kỹ thuật
Đo lường - Điều khiển
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận