1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tonometer

tonometer

/tou"nɔmitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • áp kế
Đo lường - Điều khiển
  • áp kế hơi
Điện lạnh
  • tông kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận