Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tonne
tonne
Danh từ
tn tấn (1000 kg)
Kinh tế
tấn
tân mét hệ (=1000kg)
Điện lạnh
tấn (1000kg)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận