1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tonne

tonne

Danh từ
  • tn tấn (1000 kg)
Kinh tế
  • tấn
  • tân mét hệ (=1000kg)
Điện lạnh
  • tấn (1000kg)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận