1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tonnage

tonnage

/"tʌnidʤ/
Danh từ
  • trọng tải (của tàu thuyền)
  • thuế trọng tải
  • tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng)
Kinh tế
  • trọng tải
  • trọng tải (của tàu bè)
Kỹ thuật
  • sức chuyên chở
Hóa học - Vật liệu
  • cước vận chuyển
  • thuế vận chuyển (tính theo tấn)
  • trọng tải tàu thuyền
Điện lạnh
  • sức trở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận