1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tone control

tone control

Kỹ thuật
  • sự điều chỉnh âm sắc
Điện lạnh
  • bộ điều chỉnh âm thanh
Điện tử - Viễn thông
  • điều khiển âm thanh
  • sự điều chỉnh âm hưởng
Xây dựng
  • kiểm âm
Điện
  • mạch chỉnh âm sắc
Toán - Tin
  • sự điều khiển âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận