1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tomb

tomb

/tu:m/
Danh từ
  • mồ, mộ, mả
  • (the tomb) sự chết
Động từ
  • chôn, chôn cất; vùi xuống
Kỹ thuật
  • lăng
  • mộ xây
Xây dựng
  • mộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận