Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tolerate
tolerate
/"tɔləreit/
Động từ
tha thứ, khoan thứ
chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...)
y học
chịu
thuốc
Kỹ thuật
chịu đựng
cho phép
Chủ đề liên quan
Y học
Thuốc
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận