1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tolerate

tolerate

/"tɔləreit/
Động từ
  • tha thứ, khoan thứ
  • chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...)
  • y học chịu thuốc
Kỹ thuật
  • chịu đựng
  • cho phép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận