Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ toff
toff
/tɔf/
Danh từ
tiếng lóng
người quý phái, người thượng lưu; người ăn mặc lịch sự
Động từ
tiếng lóng
to toff oneself up (out) làm dáng, diện
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận