1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ TM mode

TM mode

Kỹ thuật
  • kiểu (dao động) E
  • kiểu (dao động) TM
  • kiểu (dao động) từ ngang
  • kiểu E
Điện lạnh
  • kiều TM
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận