1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ titrimetric

titrimetric

Tính từ
  • hoá học để đo chuẩn độ; để đo khối lượng (phép phân tích)
Kinh tế
  • phép chuẩn độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận