1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tit

tit

/tit/
Danh từ
  • (như) teat
  • tit for tat ăn miếng trả miếng; to give someone tit for tat trả đũa ai, trả miếng ai
Kỹ thuật
  • mấu
  • vấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận