Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tit
tit
/tit/
Danh từ
(như) teat
động vật
chim sẻ ngô
từ cổ
ngựa con
từ cổ
cô gái; cậu bé
tit for tat ăn miếng trả miếng; to give someone tit for tat trả đũa ai, trả miếng ai
Kỹ thuật
mấu
vấu
Chủ đề liên quan
Động vật
Từ cổ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận