1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tisane

tisane

/ti:"zæn/
Danh từ
Y học
  • nước sắc, thuốc hãm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận