Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tisane
tisane
/ti:"zæn/
Danh từ
dược học
nước sắc, thuốc hãm
Y học
nước sắc, thuốc hãm
Chủ đề liên quan
Dược học
Y học
Thảo luận
Thảo luận