1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tinning

tinning

/"tiniɳ/
Danh từ
  • sự tráng thiếc
Kỹ thuật
  • sự mạ thiếc
  • sự tráng thiếc
  • tráng thiếc
Hóa học - Vật liệu
  • lớp thiếc mạ
  • lớp tráng thiếc
Điện
  • tráng chì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận