Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tinning
tinning
/"tiniɳ/
Danh từ
sự tráng thiếc
Kỹ thuật
sự mạ thiếc
sự tráng thiếc
tráng thiếc
Hóa học - Vật liệu
lớp thiếc mạ
lớp tráng thiếc
Điện
tráng chì
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Điện
Thảo luận
Thảo luận