timing
/"taimiɳ/
Danh từ
Kinh tế
- đo thời gian
- việc tính thời gian
Kỹ thuật
- định thời
- quá trình
- sự điểm thời
- sự định thời
Điện tử - Viễn thông
- định giờ
Kỹ thuật Ô tô
- sự cân chỉnh (thời điểm)
Hóa học - Vật liệu
- sự đặt thời gian
Cơ khí - Công trình
- thời chuẩn (việc đánh lửa)
Chủ đề liên quan
Thảo luận