timetable
Danh từ
- kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian
Kinh tế
- bảng giờ (xe, tàu khởi hành và đến nơi)
- thời gian biểu
Kỹ thuật
- bảng giờ tàu
Giao thông - Vận tải
- biểu giờ tàu chạy
Chủ đề liên quan
Thảo luận