1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ timer

timer

/"taimə/
Danh từ
  • người bấm giờ
  • đồng hồ bấm giờ
Kinh tế
  • máy điều chỉnh thời gian
Kỹ thuật
  • bộ định thời
  • cái điểm thời
  • đồng hồ bấm giờ
  • rơle thời gian
  • thời kế
Toán - Tin
  • bộ đo thời gian
Xây dựng
  • bộ hẹn giờ
  • bộ phận định giờ
Cơ khí - Công trình
  • chỉnh thời gian
  • thiết bị bấm giờ
Điện tử - Viễn thông
  • đồng hồ hẹn giờ
Điện lạnh
  • đồng hộ nhịp
  • đồng hồ thời gian
Điện
  • thì kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận