Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ timekeeper
timekeeper
/"taim,ki:pə/
Danh từ
người ghi giờ làm việc
người ghi sự có mặt (của công nhân)
thể thao
người bấm giờ
Xây dựng
người chấm công
Chủ đề liên quan
Thể thao
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận