Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ time-table
time-table
/"taim,teibl/
Danh từ
bảng giờ giấc, biểu thời gian
Hóa học - Vật liệu
biểu thời gian
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận