1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ time-table

time-table

/"taim,teibl/
Danh từ
  • bảng giờ giấc, biểu thời gian
Hóa học - Vật liệu
  • biểu thời gian
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận