1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ time recorder

time recorder

Kinh tế
  • đồng hồ chấm công
  • máy chấm công
  • máy tính giờ
Kỹ thuật
  • bộ ghi thời gian
  • máy ghi thời gian
Toán - Tin
  • máy chấm công
Đo lường - Điều khiển
  • máy ghi sự kiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận