1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ time rate

time rate

Kinh tế
  • tiền công theo thời gian (chứ không theo sản phẩm)
Xây dựng
  • định mức thời gian
Hóa học - Vật liệu
  • hệ số thời gian
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận