time-out
/"taim,aut/
Danh từ
- thời gian không tính (trong một trận đấu bóng đá, bóng rổ... vì hội ý, vì ngừng đấu...)
Kinh tế
- tạm ngưng
- thời gian chờ đợi (khi máy tính đang vận hành)
Kỹ thuật
- quá giờ
- sự định thời
- sự quá giờ
- sự quá thời gian
- thời gian chờ
Điện tử - Viễn thông
- hết giờ
Toán - Tin
- thời gian tạm ngưng
Chủ đề liên quan
Thảo luận