1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ time-out

time-out

/"taim,aut/
Danh từ
  • thời gian không tính (trong một trận đấu bóng đá, bóng rổ... vì hội ý, vì ngừng đấu...)
Kinh tế
  • tạm ngưng
  • thời gian chờ đợi (khi máy tính đang vận hành)
Kỹ thuật
  • quá giờ
  • sự định thời
  • sự quá giờ
  • sự quá thời gian
  • thời gian chờ
Điện tử - Viễn thông
  • hết giờ
Toán - Tin
  • thời gian tạm ngưng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận