1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ time modulation

time modulation

Toán - Tin
  • sự biến điệu tạm thời
  • sự điều chế thời gian
Điện tử - Viễn thông
  • sự điều biến thời gian
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận