1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ time fuse

time fuse

Xây dựng
  • dây dẫn lửa theo thời gian (mìn)
Hóa học - Vật liệu
  • ngòi nổ định giờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận