Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ time frame
time frame
Kinh tế
lát thời gian
phạm vi kéo dài của thời gian
phạm vi kéo dài của thời gian, lát thời gian
Toán - Tin
khung thời gian
Điện tử - Viễn thông
mành thời gian
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Toán - Tin
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận