1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tilting

tilting

/"tiltiɳ/
Danh từ
  • sự nghiêng đi
  • sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)
  • kỹ thuật sự rèn bằng búa đòn
Kỹ thuật
  • dốc
  • nghiêng
  • nghiêng dốc
  • sự lật
  • sự nghiêng
Hóa học - Vật liệu
  • độ nghêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận