1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tiling

tiling

/"tailiɳ/
Danh từ
  • sự lợp ngói
  • ngói
  • mái ngói
  • sự lát đá; sự lát gạch vuông
Kỹ thuật
  • lớp lát
  • mái ngói
  • sàn lát gạch vuông
  • sàn tấm
  • sự lát gạch
  • sự lát gạch vuông
Xây dựng
  • công tác lát đá
  • công tác lát gạch
  • công tác lợp ngói
  • mái lợp ngói
  • ốp lát
  • sàn lát
  • sự lợp ngói
Điện lạnh
  • kỹ thuật lát
  • kỹ thuật lợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận