1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tightener

tightener

/"taitn/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bánh đai căng
  • bánh đệm
  • bộ căng giấy
  • lô căng giấy
  • puli căng
Cơ khí - Công trình
  • bánh hướng dẫn
Hóa học - Vật liệu
  • puli kéo căng
  • thiết bị căng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận