1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tight coupling

tight coupling

Kỹ thuật
  • ghép chặt
  • liên kết mạnh
Điện lạnh
  • độ ghép chặt
  • độ ghép kín (lớn hơn độ ghép tới hạn)
Điện
  • sự ghép chặt
Toán - Tin
  • sự ghép nối chặt chẽ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận