Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tight coupling
tight coupling
Kỹ thuật
ghép chặt
liên kết mạnh
Điện lạnh
độ ghép chặt
độ ghép kín (lớn hơn độ ghép tới hạn)
Điện
sự ghép chặt
Toán - Tin
sự ghép nối chặt chẽ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Điện
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận