Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tiger-eye
tiger-eye
/"taigər"ai/ (tiger"s-eye) /"taigəz"ai/
eye)
Danh từ
ngọc mắt mèo
Hóa học - Vật liệu
croxiđolit
quặng mắt mèo
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận