Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tierce
tierce
/tiəs/ (terce) /tə:s/
Danh từ
thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)
thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít)
đánh bài
bộ ba con liên tiếp
âm nhạc
quãng ba; âm ba
Kinh tế
thùng
thùng (đơn vị đo lường chất lỏng cũ, bằng 42 galong)
Chủ đề liên quan
Đánh bài
Âm nhạc
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận