1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tie-up

tie-up

/"taiʌp/
Danh từ
  • sự cấm đường
  • sự ngừng (công việc, giao thông..., do công nhân đình công, do hỏng máy...)
  • tình trạng khó khăn bế tắc
  • thương nghiệp sự thoả thuận
Kinh tế
  • mối liên quan
  • mối quan hệ
Kỹ thuật
  • dừng
  • hoãn
  • ngắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận