1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tide gage

tide gage

Kỹ thuật
  • máy triều ký thủy chí
Hóa học - Vật liệu
  • dụng cụ đo thủy triều
  • thủy triều kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận