Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thwack
thwack
/wæk/ (thwack) /θwæk/
Danh từ
cú đánh mạnh; đòn đau
tiếng lóng
phần
Động từ
đánh mạnh, đánh đau
tiếng lóng
chia phần, chia nhau (cũng to whack up)
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận