Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thunderstorm
thunderstorm
/"θʌndəstɔ:m/
Danh từ
bão tố có sấm sét
Kỹ thuật
bão, sấm sét
cơn giông
dông
mưa dông
Điện
giông bão
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận