1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thunderstorm

thunderstorm

/"θʌndəstɔ:m/
Danh từ
  • bão tố có sấm sét
Kỹ thuật
  • bão, sấm sét
  • cơn giông
  • dông
  • mưa dông
Điện
  • giông bão
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận