1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thumbscrew

thumbscrew

/"θʌmskru:/
Danh từ
Kỹ thuật
  • tai hồng
Toán - Tin
  • đinh xoắn
Xây dựng
  • vít có tai hồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận