1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thumbed

thumbed

Tính từ
  • có răng; hình răng cưa (mào gà)
  • bị bôi bẩn; nhàu nát sách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận