Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thuggee
thuggee
/"θʌgi:/ (thuggery) /"θʌgəri/ (thuggism) /"θʌgizm/
Danh từ
nghề ăn cướp; thói du côn, thói côn đồ
sử học
môn phái sát nhân (ở Ân-độ); giáo lý của môn phái sát nhân
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận