Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thrower
thrower
/"θrouə/
Danh từ
người ném, người vứt, người quăng, người liệng
người chơi súc sắc
người xe tơ
người nắn hình đồ gốm, người trau đồ gốm (trên bàn quay)
thể thao
người ném bóng
Kinh tế
máy phun hàng
Chủ đề liên quan
Thể thao
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận