1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thrower

thrower

/"θrouə/
Danh từ
  • người ném, người vứt, người quăng, người liệng
  • người chơi súc sắc
  • người xe tơ
  • người nắn hình đồ gốm, người trau đồ gốm (trên bàn quay)
  • thể thao người ném bóng
Kinh tế
  • máy phun hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận