1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ throw-off

throw-off

/"θrou,ɔ:f/
Danh từ
Hóa học - Vật liệu
  • bộ nhả cầu truyền động (trên cơ cấu bơm trung tâm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận